|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20338 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22703 |
---|
005 | 20110113144241.0 |
---|
008 | 110113s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051344|bmaipt|c201311051344|dmaipt|y201101131616|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a301.5 |
---|
100 | 1 |aVi, Thị Hương Lan,|cThS |
---|
245 | 10|aThực hiện công bằng xã hội ở Việt Nam và một số vấn đề đặt ra hiện nay /|cVi Thị Hương Lan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư liệu sản xuất |
---|
653 | |aCông bằng xã hội |
---|
653 | |aChính sách phúc lợi xã hội |
---|
653 | |a An sinh xã hội |
---|
653 | |aBất bình đẳng |
---|
653 | |aHưởng thụ |
---|
653 | |aPhân phối sản phẩm |
---|
653 | |a: |
---|
773 | 0 |tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|gSố 12/2010, tr. 34 - 39. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào