|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20385 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22752 |
---|
005 | 202004160942 |
---|
008 | 110121s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416094242|bbanglc|c201311161048|dmaipt|y201101211448|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aCao, Vũ Minh,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về dự thảo luật lưu trữ /|cCao vũ Minh, Lê Văn Thuận |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDự thảo |
---|
653 | |aLuật lưu trữ |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Thuận,|cThS |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 1/2011, tr. 33 - 37. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=134 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|