- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.31
Nhan đề: Cải cách hành chính địa phương - Lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.31 |
Nhan đề
| Cải cách hành chính địa phương - Lý luận và thực tiễn /Chủ biên:Tô Tử Hạ, Nguyễn Hữu Trị, Nguyễn Hữu Đức ; Đoàn Trọng Truyến, ... [et all.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cải cách hành chính đã trở thành một trong những khâu then chốt của tiến trình đổi mới và phát triển đất nước trong đó vấn đề tổ chức bộ máy, quản lý nhân sự và đào tạo, phân định đơn vị hành chính, phương hướng và giải pháp tổ chức quản lý chính quyền địa phương là giải pháp cải cách cần được coi trọng |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Cải cách hành chính |
Từ khóa
| Địa phương |
Từ khóa
| Quản lý nhân sự |
Từ khóa
| Tổ chức bộ máy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tử Duyến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thạch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế Nhuận |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Tử Hạ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thâm,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cúc,, PGS. PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Đức,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thủ,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Thang, Văn Phúc,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thành,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Tất Thu,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Công,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quang Tung,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trọng Truyến,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Đức Sinh,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Điều,, PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hữu Khuê,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thế Vinh,, PGS. PTS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Trị,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Duy Đoa,, PTS. |
Giá tiền
| 18500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(1): GVLHC1133 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(8): DSVLHC 003602-4, DSVLHC0413-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(20): MSVLHC0402-21 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 204 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 246 |
---|
008 | 020905s1998 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201408201546|bhanhlt|c201408201546|dhanhlt|y200209050822|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.31 |
---|
090 | |a34(V)120|bCAI 1998 |
---|
245 | 00|aCải cách hành chính địa phương - Lý luận và thực tiễn /|cChủ biên:Tô Tử Hạ, Nguyễn Hữu Trị, Nguyễn Hữu Đức ; Đoàn Trọng Truyến, ... [et all.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a284 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCải cách hành chính đã trở thành một trong những khâu then chốt của tiến trình đổi mới và phát triển đất nước trong đó vấn đề tổ chức bộ máy, quản lý nhân sự và đào tạo, phân định đơn vị hành chính, phương hướng và giải pháp tổ chức quản lý chính quyền địa phương là giải pháp cải cách cần được coi trọng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aĐịa phương |
---|
653 | |aQuản lý nhân sự |
---|
653 | |aTổ chức bộ máy |
---|
700 | 1 |aLê, Tử Duyến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phương |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Thạch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thế Nhuận |
---|
700 | 1 |aTô, Tử Hạ,|echủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thâm,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Cúc,|cPGS. PTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Đức,|cPTS.,|echủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thủ,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aThang, Văn Phúc,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aChu, Thành,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aVăn, Tất Thu,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Công,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aDương, Quang Tung,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Trọng Truyến,|cGS. |
---|
700 | 1 |aĐinh, Đức Sinh,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Điều,|cPTS. |
---|
700 | 1 |aMai, Hữu Khuê,|cGS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Thế Vinh,|cPGS. PTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Trị,|cPGS. PTS.,|echủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Duy Đoa,|cPTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(1): GVLHC1133 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(8): DSVLHC 003602-4, DSVLHC0413-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(20): MSVLHC0402-21 |
---|
890 | |a29|b14|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a18500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC0413
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
2
|
DSVLHC0414
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
3
|
DSVLHC0415
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
4
|
DSVLHC0416
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
5
|
DSVLHC0417
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 003604
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 003603
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 003602
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
9
|
MSVLHC0402
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
10
|
MSVLHC0403
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120 CAI 1998
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|