|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20449 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22817 |
---|
005 | 20110126153751.0 |
---|
008 | 110126s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311020942|bmaipt|c201311020942|dmaipt|y201101261543|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Đức,|cTS |
---|
245 | 10|aĐịa vị pháp lý của các chủ thể tiến hành tố tụng theo quy định của Bộ luật tố tụng hình sự /|cNguyễn Minh Đức |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aĐịa vị pháp lý |
---|
653 | |aCơ quan điều tra |
---|
653 | |aĐiều tra tội phạm |
---|
653 | |aTòa án |
---|
653 | |aChức năng xét xử |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 20/2010, tr. 2 - 6. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào