|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20510 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22878 |
---|
005 | 20110211081828.0 |
---|
008 | 110211s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271354|bmaipt|c201311271354|dmaipt|y201102110824|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)517 |
---|
100 | 1 |aHồ, Ngọc Thảo |
---|
245 | 10|aBàn về việc áp dụng hình phạt cải tạo không giam giữ /|cHồ Ngọc Thảo |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aChấp hành hình phạt |
---|
653 | |aCải tạo không giam giữ |
---|
653 | |aTổng hợp hình phạt |
---|
653 | |aThời hạn chấp hành hình phạt |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 8/2010, tr. 41 - 43, 64. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào