|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20544 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22912 |
---|
005 | 202004191426 |
---|
008 | 110211s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200419142605|bbanglc|c201311161111|dmaipt|y201102111019|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Mai Lan |
---|
245 | 10|a Xã hội hoá và chất lượng cung ứng dịch vụ công /|cĐinh Mai Lan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDịch vụ công |
---|
653 | |a Xã hội hoá |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 21/2010, tr. 42 - 44. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=128 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào