|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20613 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22982 |
---|
005 | 20110214141303.0 |
---|
008 | 110214s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261356|bmaipt|c201310261356|dmaipt|y201102141415|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)74 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đỗ Hải Nam,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về các nguyên tắc giám định tư pháp /|cNguyễn Đỗ Hải Nam |
---|
653 | |aGiám định tư pháp |
---|
653 | |aNguyên tắc giám định tư pháp |
---|
653 | |aNguyên tắc trung thực |
---|
653 | |aNguyên tắc tuân thủ pháp luật |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 1/2011, tr. 55 - 57, 61. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào