|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20651 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23021 |
---|
005 | 202004160952 |
---|
008 | 110215s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416095214|bbanglc|c201310261425|dmaipt|y201102150857|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V) |
---|
100 | 1 |aĐặng, Đình Tân,|cTS |
---|
245 | 10|aBàn về tính chính đáng chính trị /|cĐặng Đình Tân |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aQuan hệ chính trị |
---|
653 | |aTính chính đáng |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 2+3/2011, tr. 18 - 23. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=139 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào