|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20773 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23143 |
---|
005 | 20110222082705.0 |
---|
008 | 110222s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271426|bmaipt|c201311271426|dmaipt|y201102220829|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)529 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Trọng Biên |
---|
245 | 10|aKéo dài tranh chấp tài sản cưỡng chế làm tăng lượng án tồn đọng /|cNguyễn Trọng Biên |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aThi hành án dân sự |
---|
653 | |aTranh chấp tài sản |
---|
653 | |aTài sản cưỡng chế |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 1/2011, tr. 40 - 41. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào