- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.614 QUY 2010
Nhan đề: Quyền con người :
Kí hiệu phân loại
| 34.614 |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Quyền con người :tập tài liệu chuyên đề của Liên hợp quốc /Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 831 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Liên Hợp Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Giao,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Thái,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tuấn Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quốc Toản,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Tường, Duy Kiên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Khánh Tùng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tiến Đạt, |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Đức Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Chi Mai, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đài Phương, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(2): DSVLQT 001219-20 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005179 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20796 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23166 |
---|
005 | 202301061516 |
---|
008 | 110222s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106151607|bhuent|c20161028231852|dquocbv|y201102220941|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.614|bQUY 2010 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật . |
---|
245 | 10|aQuyền con người :|btập tài liệu chuyên đề của Liên hợp quốc /|cKhoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2010 |
---|
300 | |a831 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLiên Hợp Quốc |
---|
700 | 1 |aVũ, Công Giao,|cThS.|eChủ biên và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Thái,|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Tuấn Sơn,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Quốc Toản,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Anh,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aTường, Duy Kiên,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Sơn,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aLã, Khánh Tùng,|cThS.|eChủ biên và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aBùi, Tiến Đạt,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aChu, Đức Minh,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Chi Mai,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aVũ, Đài Phương,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 001219-20 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005179 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001220
|
Đọc sinh viên
|
34.614 QUY 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005179
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.614 QUY 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001219
|
Đọc sinh viên
|
34.614 QUY 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|