• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 301.0
    Nhan đề: Khoa học xã hội trên thế giới =

Kí hiệu phân loại 301.0
Nhan đề Khoa học xã hội trên thế giới =Les sciences sociales dans le monde /Dịch: Chu Tiến Ánh, Vương Toàn ; Phạm Khiêm Ích giới thiệu ; Mai Xuân Bình,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2007
Mô tả vật lý 890 tr. ;24 cm.
Phụ chú Có đối chiếu với bản gốc tiếng Anh: World social science report
Phụ chú Dịch theo bản tiếng Pháp
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Môi trường
Từ khóa Xã hội học
Từ khóa Khoa học công nghệ
Từ khóa Y tế công cộng
Từ khóa Khoa học xã hội
Từ khóa Hành vi ứng xử xã hội
Tác giả(bs) CN Phạm, Khiêm Ích,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nhung,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thùy Dương,
Tác giả(bs) CN Lê, Thanh Tùng,
Tác giả(bs) CN Chu, Tiến Ánh,
Tác giả(bs) CN Mai, Xuân Bình,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Cảnh,
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Sơn,
Tác giả(bs) CN Vương, Sơn Hà,
Tác giả(bs) CN Vương, Toàn,
Giá tiền 158000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(4): DSVCT 001258-61
000 00000cam a2200000 a 4500
00120849
0022
00423221
008110225s2007 vm| be 000 0 vie d
0091 0
039|a201311101207|bhanhlt|c201311101207|dhanhlt|y201102251455|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a301.0
090 |a301.0|bKHO 2007
245 |aKhoa học xã hội trên thế giới =|bLes sciences sociales dans le monde /|cDịch: Chu Tiến Ánh, Vương Toàn ; Phạm Khiêm Ích giới thiệu ; Mai Xuân Bình,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2007
300 |a890 tr. ;|c24 cm.
500 |aCó đối chiếu với bản gốc tiếng Anh: World social science report
500 |aDịch theo bản tiếng Pháp
653 |aThế giới
653 |aMôi trường
653 |aXã hội học
653 |aKhoa học công nghệ
653 |aY tế công cộng
653 |aKhoa học xã hội
653 |aHành vi ứng xử xã hội
7001 |aPhạm, Khiêm Ích,|eGiới thiệu
7001 |aNguyễn, Thị Nhung,|eDịch
7001 |aVũ, Thùy Dương,|eDịch
7001 |aLê, Thanh Tùng,|eDịch
7001 |aChu, Tiến Ánh,|eDịch
7001 |aMai, Xuân Bình,|eDịch
7001 |aNguyễn, Cảnh,|eDịch
7001 |aVũ, Văn Sơn,|eDịch
7001 |aVương, Sơn Hà,|eDịch
7001 |aVương, Toàn,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(4): DSVCT 001258-61
890|a4|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a158000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT 001261 Đọc sinh viên 301.0 KHO 2007 Sách tham khảo 4
2 DSVCT 001260 Đọc sinh viên 301.0 KHO 2007 Sách tham khảo 3
3 DSVCT 001259 Đọc sinh viên 301.0 KHO 2007 Sách tham khảo 2
4 DSVCT 001258 Đọc sinh viên 301.0 KHO 2007 Sách tham khảo 1