|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20870 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23242 |
---|
005 | 20110302090035.0 |
---|
008 | 110302s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310281325|bmaipt|c201310281325|dmaipt|y201103020908|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)125 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Duy Thăng |
---|
245 | 10|aBộ nội vụ với công tác phụ nữ thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước /|cNguyễn Duy Thăng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | |aLuật bình đẳng giới |
---|
653 | |aBộ Nội vụ |
---|
653 | |aCông tác phụ nữ |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 2/2011, tr. 12 - 13. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào