- Đề tài khoa học
- Ký hiệu PL/XG: 33(V-H)
Nhan đề: Kinh tế hàng hóa của Thăng Long - Hà Nội - Đặc trưng và kinh nghiệm phát triển :
BBK
| 33(V-H) |
BBK
| KX.09 |
Nhan đề
| Kinh tế hàng hóa của Thăng Long - Hà Nội - Đặc trưng và kinh nghiệm phát triển :chương trình khoa học cấp Nhà nước /Nguyễn Tí Dĩnh chủ biên ; Biên soạn: Lương Xuân Quỳ,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 396 tr. ;24 cm + |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khoá
| Việt Nam |
Từ khoá
| Lịch sử |
Từ khoá
| Hà Nội |
Từ khoá
| Hàng hoá |
Từ khoá
| Kinh tế hàng hoá |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ngọc,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Quý,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khánh,, GS.,TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hoa,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Vinh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Xuân Quỳ,, GS. TSKH., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí Dĩnh,, GS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênDKH(1): DSVDKH 000145 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20937 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 23311 |
---|
008 | 110307s2010 vm| bed t 100 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301645|bthaoct|c201311301645|dthaoct|y201103071400|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V-H) |
---|
088 | |aKX.09 |
---|
090 | |a33(V-H)|bKIN 2010 |
---|
245 | 00|aKinh tế hàng hóa của Thăng Long - Hà Nội - Đặc trưng và kinh nghiệm phát triển :|bchương trình khoa học cấp Nhà nước /|cNguyễn Tí Dĩnh chủ biên ; Biên soạn: Lương Xuân Quỳ,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a396 tr. ;|c24 cm +|eminh họa. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aKinh tế hàng hoá |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Ngọc,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Quý,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Khánh,|cGS.,TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hoa,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Huy Vinh,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLương, Xuân Quỳ,|cGS. TSKH.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trí Dĩnh,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cDKH|j(1): DSVDKH 000145 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVDKH 000145
|
Đọc sinh viên
|
33(V-H) KIN 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|