- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338(V-H)
Nhan đề: Thủ công nghiệp, công nghiệp từ Thăng Long đến Hà Nội /
Kí hiệu phân loại
| 338(V-H) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lang,, PGS |
Nhan đề
| Thủ công nghiệp, công nghiệp từ Thăng Long đến Hà Nội /Nguyễn Lang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 364 tr. ;24 cm +
+ minh hoạ. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Công nghiệp |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Thủ công nghiệp |
Từ khóa
| Thăng Long |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT 002425 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20940 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23314 |
---|
008 | 110307s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131627|bhanhlt|c201401131627|dhanhlt|y201103071425|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a338(V-H) |
---|
090 | |a338(V-H)|bNG - L 2010 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Lang,|cPGS |
---|
245 | 10|aThủ công nghiệp, công nghiệp từ Thăng Long đến Hà Nội /|cNguyễn Lang |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a364 tr. ;|c24 cm +|eminh hoạ. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aThủ công nghiệp |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 002425 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002425
|
Đọc sinh viên
|
338(V-H) NG - L 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|