|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21016 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23391 |
---|
005 | 20110314151226.0 |
---|
008 | 110314s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310281719|bmaipt|c201310281719|dmaipt|y201103141518|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a338.74 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Cảnh Khanh,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aKinh tế tri thức và sự phát triển nguồn lực thanh niên /|cĐặng Cảnh Khanh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aĐoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aKinh tế tri thức |
---|
653 | |aNguồn nhân lực trẻ |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 821 (3/2011), tr. 29 - 34. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào