• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)209(075) GIA 2010
    Nhan đề: Giáo trình Luật cạnh tranh /

Kí hiệu phân loại 34(V)209(075)
Tác giả TT Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình Luật cạnh tranh /Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Đại học Kinh tế - Luật ; Lê Danh Vĩnh chủ biên ; Hoàng Xuân Bắc, Nguyễn Ngọc Sơn
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Dân trí,2010
Mô tả vật lý 227 tr. ;24 cm.
Từ khóa Luật Kinh tế
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Cạnh tranh
Từ khóa Luật cạnh tranh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Sơn,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Xuân Bắc,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Danh Vĩnh,, PGS. TS.,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(48): DSVGT 002889-909, DSVGT 002912-38
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(50): MSVGT 084392-441
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005448-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00121080
0021
00423456
005202301091359
008110328s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230109135937|bhuent|c201311231511|dhanhlt|y201103280953|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)209(075)|bGIA 2010
1101 |aĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.|bĐại học Kinh tế - Luật.
24510|aGiáo trình Luật cạnh tranh /|cĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Đại học Kinh tế - Luật ; Lê Danh Vĩnh chủ biên ; Hoàng Xuân Bắc, Nguyễn Ngọc Sơn
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bDân trí,|c2010
300 |a227 tr. ;|c24 cm.
653 |aLuật Kinh tế
653 |aGiáo trình
653 |aCạnh tranh
653 |aLuật cạnh tranh
7001 |aNguyễn, Ngọc Sơn,|cThS
7001 |aHoàng, Xuân Bắc,|cThS
7001 |aLê, Danh Vĩnh,|cPGS. TS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(48): DSVGT 002889-909, DSVGT 002912-38
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(50): MSVGT 084392-441
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005448-9
890|a100|b66|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 084441 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2010 Sách tham khảo 100
2 PHGT 005449 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)209(075) GIA 2010 Giáo trình 100
3 MSVGT 084440 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2010 Sách tham khảo 99
4 PHGT 005448 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)209(075) GIA 2010 Giáo trình 99
5 MSVGT 084439 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2010 Sách tham khảo 98
6 MSVGT 084438 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2010 Sách tham khảo 97
7 MSVGT 084437 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2010 Sách tham khảo 96
8 MSVGT 084436 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2010 Sách tham khảo 95
9 MSVGT 084435 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2010 Sách tham khảo 94
10 MSVGT 084434 Mượn sinh viên 34(V)209(075) GIA 2010 Sách tham khảo 93