• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)20 HOI 2011
    Nhan đề: Hỏi và đáp Luật Thương mại :

Kí hiệu phân loại 34(V)20
Nhan đề Hỏi và đáp Luật Thương mại :luật kinh doanh, Luật kinh tế /Nguyễn Thị Dung chủ biên ; Đoàn Trung Kiên, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị - Hành chính,2011
Mô tả vật lý 347 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật kinh tế
Từ khóa Luật thương mại
Từ khóa Giải quyết tranh chấp
Từ khóa Luật kinh doanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dung,, TS.,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Trung Kiên,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Phương Đông,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Chính,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Quỳnh Anh,, ThS
Giá tiền 43500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(18): DSVLKT 005751-5, DSVLKT 005757-8, DSVLKT 005760, DSVLKT 006411-20
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLKT(162): MSVLKT 013350-2, MSVLKT 013354-69, MSVLKT 013371-89, MSVLKT 013391-403, MSVLKT 013405-6, MSVLKT 013408-15, MSVLKT 013417-32, MSVLKT 013434, MSVLKT 013436-45, MSVLKT 013447-54, MSVLKT 013456-8, MSVLKT 013460-8, MSVLKT 013470-86, MSVLKT 013488-93, MSVLKT 013495-517, MSVLKT 013519-24, MSVLKT 013526-7
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 004007-16
000 00000cam a2200000 a 4500
00121122
0022
00423499
005202101261033
008110331s2011 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20210126103222|bhuent|c201603211542|dthaoct|y201103311629|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)20|bHOI 2011
24500|aHỏi và đáp Luật Thương mại :|bluật kinh doanh, Luật kinh tế /|cNguyễn Thị Dung chủ biên ; Đoàn Trung Kiên, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị - Hành chính,|c2011
300 |a347 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật kinh tế
653 |aLuật thương mại
653 |aGiải quyết tranh chấp
653 |aLuật kinh doanh
7001 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aĐoàn, Trung Kiên,|cTS
7001 |aVũ, Phương Đông,|cThS
7001 |aNguyễn, Như Chính,|cThS
7001 |aTrần, Quỳnh Anh,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(18): DSVLKT 005751-5, DSVLKT 005757-8, DSVLKT 005760, DSVLKT 006411-20
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(162): MSVLKT 013350-2, MSVLKT 013354-69, MSVLKT 013371-89, MSVLKT 013391-403, MSVLKT 013405-6, MSVLKT 013408-15, MSVLKT 013417-32, MSVLKT 013434, MSVLKT 013436-45, MSVLKT 013447-54, MSVLKT 013456-8, MSVLKT 013460-8, MSVLKT 013470-86, MSVLKT 013488-93, MSVLKT 013495-517, MSVLKT 013519-24, MSVLKT 013526-7
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 004007-16
890|a190|b615|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a43500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 004016 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 200
2 PHSTK 004015 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 199
3 PHSTK 004014 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 198
4 PHSTK 004013 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 197
5 PHSTK 004012 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 196
6 PHSTK 004011 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 195
7 PHSTK 004010 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 194
8 DSVLKT 006420 Đọc sinh viên 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 193
9 PHSTK 004009 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 193
10 DSVLKT 006419 Đọc sinh viên 34(V)20 HOI 2011 Sách tham khảo 192