- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.3 LÊ - GI 2011
Nhan đề: Hợp đồng dân sự và các tranh chấp thường gặp /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23793 |
---|
005 | 202406060751 |
---|
008 | 110505s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606074643|bhuent|c201402101025|dhanhlt|y201105051621|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.3|bLÊ - GI 2011 |
---|
100 | 1 |aLê, Kim Giang,|cThS |
---|
245 | 10|aHợp đồng dân sự và các tranh chấp thường gặp /|cLê Kim Giang |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2011 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHợp đồng dân sự |
---|
653 | |aHợp đồng bảo hiểm |
---|
653 | |aHợp đồng mua bán |
---|
653 | |aHợp đồng thuê tài sản |
---|
653 | |aHợp đồng vay tài sản |
---|
653 | |aSở hữu tài sản |
---|
653 | |aChấm dứt hợp đồng |
---|
653 | |aHợp đồng gửi giữ tài sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 001694-703 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(69): MSVLDS 007952-6, MSVLDS 007978-8041 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 006892-911 |
---|
890 | |a99|b349|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a68000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 008041
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
99
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006911
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
99
|
|
|
|
3
|
PHSTK 006910
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 008040
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 008039
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
6
|
PHSTK 006909
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
7
|
PHSTK 006908
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 008038
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
9
|
PHSTK 006907
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 008037
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 LÊ - GI 2011
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|