|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2143 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2602 |
---|
008 | 020904s1996 vm| aed m 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312101544|bthaoct|c201312101544|dthaoct|y200209040913|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)234.2 |
---|
090 | |a34(V)234.2|bĐI - H 1996 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Thuý Hằng |
---|
245 | 10|aThất nghiệp và chính sách trợ cấp thất nghiệp :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cĐinh Thuý Hằng |
---|
260 | |aHà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a59 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Lao động. Trường Đại học Luật Hà Nội, 1996. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiải quyết việc làm |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |aThất nghiệp |
---|
653 | |aQuỹ bảo hiểm thất nghiệp |
---|
653 | |aThất nghiệp nông thôn |
---|
653 | |aThất nghiệp thành thị |
---|
653 | |aTrợ cấp thất nghiệp |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hoài Anh |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào