|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2144 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2603 |
---|
008 | 020904s1997 vm| ed m 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291539|bthaoct|c201311291539|dthaoct|y200209040841|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)232.7 |
---|
090 | |a34(V)232.7|bTR - Y 1997 |
---|
100 | 1 |aTrần, Hải Yến |
---|
245 | 10|aCơ chế giải quyết đình công :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cTrần Hải Yến |
---|
260 | |aH.,|c1997 |
---|
300 | |a54 tr.;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Lao động. Trường Đại học Luật Hà Nội, 1997. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aĐình công |
---|
653 | |aPháp luật lao động |
---|
653 | |aQuyền đình công |
---|
653 | |aGiải quyết đình công |
---|
653 | |aHội nghị hoà giải |
---|
653 | |aThẩm quyền giải quyết đình công |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hoài Anh |
---|
930 | |aChu Thị Thao |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào