|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21454 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23838 |
---|
005 | 202301090914 |
---|
008 | 110516s2010 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109091427|bhuent|c201312101143|dhanhlt|y201105161501|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.2)|bLUÂ 2010 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a18 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aLuật thuế |
---|
653 | |aĐất phi nông nghiệp |
---|
653 | |aThuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(9): DSVLTC 005781-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 006981 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a6000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006981
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 005789
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 005788
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 005787
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 005786
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 005785
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 005784
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 005783
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLTC 005782
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLTC 005781
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào