|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23844 |
---|
008 | 110516s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261050|bhanhlt|c201310261050|dhanhlt|y201105161556|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.5 |
---|
090 | |a34(V)310.5|bNG - Đ 2010 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Điện,|cTS |
---|
245 | 10|aChủ thể quan hệ pháp luật dân sự :|bsách tham khảo /|cNguyễn Ngọc Điện |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aCá nhân |
---|
653 | |aPháp nhân |
---|
653 | |aQuan hệ pháp luật dân sự |
---|
653 | |aQuyền nhân thân |
---|
653 | |aNhân thân |
---|
653 | |aChủ thể quan hệ pháp luật dân sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(5): DSVLDS 001704-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(25): MSVLDS 008042-66 |
---|
890 | |a30|b46|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a33000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 008066
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLDS 008065
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 008064
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 008063
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 008062
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 008061
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 008060
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 008059
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 008058
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 008057
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.5 NG - Đ 2010
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào