|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21558 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23942 |
---|
005 | 20110523135310.0 |
---|
008 | 110523s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310301714|bmaipt|c201310301714|dmaipt|y201105231413|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL |
---|
100 | 1 |aPhạm, Văn Giang,|cThS |
---|
245 | 10|aGóp phần nhận diện giai cấp công nhân Việt Nam /|cPhạm Văn Giang |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiai cấp công nhân |
---|
653 | |aCơ cấu giai cấp |
---|
653 | |aChính sách kinh tế nhiều thành phần |
---|
653 | |aCông nhân có cổ phần |
---|
653 | |aĐường lối phát triển kinh tế |
---|
653 | |aKhu vực kinh tế nhà nước |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 2 (237)/2011, tr. 61 - 67. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào