|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2161 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2620 |
---|
008 | 020904s1997 vm| ed m 001 0 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282031|bmaipt|c201610282031|dmaipt|y200209040815 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)234.2 |
---|
090 | |a34(V)234.2|bKH106HLU 1997 |
---|
100 | 1 |aHoàng Nguyên Khang |
---|
245 | 10|aCác chế độ bảo hiểm xã hội :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cHoàng Nguyên Khang |
---|
260 | |aHà Nội:|bTrường đại học Luật Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a51 tr.;|c28 cm. |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aSĩ quan |
---|
653 | |aChế độ bảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aBinh sĩ quân đội nhân dân |
---|
653 | |aCông an nhân dân |
---|
653 | |aCông nhân viên chức |
---|
653 | |aNghị định số 12-CP |
---|
653 | |aNghị định số 45-CP |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLinh Chi |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào