|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21669 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24055 |
---|
005 | 20110525151426.0 |
---|
008 | 110525s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271521|bmaipt|c201311271521|dmaipt|y201105251517|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
100 | 1 |aĐào, Quang Trung,|cThS |
---|
245 | 10|aTrao đổi về bài "Kéo dài tranh chấp tài sản cưỡng chế làm tăng lượng án tồn đọng" /|cĐào Quang Trung |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aVụ án dân sự |
---|
653 | |aTài sản cưỡng chế |
---|
653 | |aTranh chấp tài sản cưỡng chế |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 5/2011, tr. 56 - 59. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào