|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21915 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24303 |
---|
005 | 20110602103832.0 |
---|
008 | 110602s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201354|bmaipt|c201311201354|dmaipt|y201106021050|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)25 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thơm,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aVì sao hiệu lực quản lý về môi trường ở nước ta yếu kém? /|cNguyễn Thị Thơm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aHiệu lực quản lý |
---|
653 | |a Bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước về môi trường |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 4/2011,tr. 33 - 38. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào