|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22123 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24513 |
---|
005 | 20110607105005.0 |
---|
008 | 110607s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201400|bmaipt|c201311201400|dmaipt|y201106071107|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aVũ, Duy Yên,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aCách nhận biết và dùng người có năng lực lãnh đạo trong bộ máy hành chính nhà nước /|cVũ Duy Yên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aQuy hoạch |
---|
653 | |aDùng người |
---|
653 | |aNgười có năng lực lãnh đạo |
---|
653 | |aQuy trình bổ nhiệm |
---|
653 | |aTâm |
---|
653 | |aTầm |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 5/2011, tr. 25 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào