- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327.31
Nhan đề: So sánh hành chính các nước ASEAN /
Kí hiệu phân loại
| 327.31 |
Nhan đề
| So sánh hành chính các nước ASEAN /Đoàn Trọng Truyến chủ biên ; Bùi Thế Vĩnh, Lê Thị Vân Hạnh, Nguyễn Khắc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Hành chính so sánh là một lĩnh vực quan trọng của khoa học hành chính và hệ thống chính trị. Hành chính so sánh các nước ASEAN đi sâu nghiên cứu so sánh các lĩnh vực: Thể chế Nhà nước, sự ổn định chính trị; hệ tư tưởng chủ đạo; sự tăng trưởng kinh tế; thể chế chính trị... trong thời kỳ mới |
Từ khóa
| Thể chế chính trị |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Asean |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Hành chính công |
Từ khóa
| Hành chính so sánh |
Từ khóa
| Nền hành chính |
Từ khóa
| Tăng trưởng kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Hùng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Vân Hạnh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trọng Truyến,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thế Vĩnh,, PGS. PTS |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(7): DSVCT 001345-6, DSVCT292-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênCT(10): MSVCT073-82 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 222 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 265 |
---|
008 | 020715s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271707|bhanhlt|c201601271707|dhanhlt|y200207150754|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327.31 |
---|
090 | |a327.31|bSO 1999 |
---|
245 | 00|aSo sánh hành chính các nước ASEAN /|cĐoàn Trọng Truyến chủ biên ; Bùi Thế Vĩnh, Lê Thị Vân Hạnh, Nguyễn Khắc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aHành chính so sánh là một lĩnh vực quan trọng của khoa học hành chính và hệ thống chính trị. Hành chính so sánh các nước ASEAN đi sâu nghiên cứu so sánh các lĩnh vực: Thể chế Nhà nước, sự ổn định chính trị; hệ tư tưởng chủ đạo; sự tăng trưởng kinh tế; thể chế chính trị... trong thời kỳ mới |
---|
653 | |aThể chế chính trị |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aHành chính công |
---|
653 | |aHành chính so sánh |
---|
653 | |aNền hành chính |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Hùng,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Vân Hạnh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Trọng Truyến,|cGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Thế Vĩnh,|cPGS. PTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(7): DSVCT 001345-6, DSVCT292-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(10): MSVCT073-82 |
---|
890 | |a17|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001345
|
Đọc sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001346
|
Đọc sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
3
|
MSVCT082
|
Mượn sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
4
|
MSVCT081
|
Mượn sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
5
|
MSVCT080
|
Mượn sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
6
|
MSVCT079
|
Mượn sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
7
|
MSVCT078
|
Mượn sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
8
|
MSVCT077
|
Mượn sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
9
|
MSVCT076
|
Mượn sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
MSVCT075
|
Mượn sinh viên
|
327.31 SO 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|