|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22225 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24616 |
---|
005 | 20110610150232.0 |
---|
008 | 110610s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281645|bmaipt|c201311281645|dmaipt|y201106101515|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thị Quỳnh Nga |
---|
245 | 10|aVài nét về những đối tác song phương của thanh tra chính phủ Việt Nam /|cPhạm Thị Quỳnh Nga |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aLào |
---|
653 | |aHàn quốc |
---|
653 | |aThanh tra chính phủ |
---|
653 | |aAi cập |
---|
653 | |aBộ Giám sát |
---|
653 | |aGiám sát hành chính |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 5/2011, tr. 38 - 40. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào