|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2231 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2694 |
---|
008 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282031|btuttt|c201610282031|dtuttt|y200208300343 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)251.3 |
---|
090 | |a34(V)251.3|bH307B 1996 |
---|
100 | 1 |aBùi Quang Hiệp |
---|
245 | 10|aQuy chế pháp lý của việc: Lập và thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường của dự án và cơ sở đang hoạt động :|bLuận văn tốt nghiệp /|cBùi Quang Hiệp |
---|
260 | |aHà Nội:|bTrường đại học Luật Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a38 tr.;|c28 cm. |
---|
653 | |aLuật Bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aDự án |
---|
653 | |aQuy chế pháp lý |
---|
653 | |aĐánh giá tác động môi trường |
---|
653 | |aHiện trạng môi trường |
---|
653 | |aMôi trừơng |
---|
653 | |aThời hạn thẩm định dự án |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào