|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22487 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24880 |
---|
005 | 20110810100646.0 |
---|
008 | 110810s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201408|bmaipt|c201311201408|dmaipt|y201108101014|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aDoãn, Văn Toàn,|cThS |
---|
245 | 10|aĐổi mới quản lý nhà nước đối với trụ sở làm việc của cơ quan hành chính nhà nước /|cDoãn Văn Toàn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aTài sản nhà nước |
---|
653 | |aCơ quan hành chính nhà nước |
---|
653 | |aLuật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước |
---|
653 | |aTrụ sở làm việc |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 6/2011, tr. 39 - 42. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào