|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22528 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24921 |
---|
005 | 20110811141557.0 |
---|
008 | 110811s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021629|bmaipt|c201311021629|dmaipt|y201108111422|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Sử |
---|
245 | 10|aĐổi mới công tác đảng tại các toà án nhân dân cấp huyện, đảm bảo tính độc lập trong hoạt động xét xử /|cNguyễn Minh Sử |
---|
653 | |aCông tác đảng |
---|
653 | |aCải cách tư pháp |
---|
653 | |aHoạt động xét xử |
---|
653 | |aToà án nhân dân cấp huyện |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 13/2011, tr. 1 - 3, 11. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào