|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22593 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24986 |
---|
005 | 20110812142315.0 |
---|
008 | 110812s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021701|bmaipt|c201311021701|dmaipt|y201108121429|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.22 |
---|
100 | 1 |aTrịnh, Quốc Toản,|cTS |
---|
245 | 10|aNhững kiến nghị hoàn thiện các quy định về hình phạt bổ sung trong Bộ luật hình sự năm 1999 /|cTrịnh Quốc Toản |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aPhạt tiền |
---|
653 | |aQuản chế |
---|
653 | |aTịch thu tài sản |
---|
653 | |aHình phạt bổ sung |
---|
653 | |aCấm đảm nhiệm chức vụ |
---|
653 | |aCấm cư trú |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 7/2011, tr. 54 - 59, 84. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào