|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22813 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25208 |
---|
005 | 20110829085006.0 |
---|
008 | 110829s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071423|bmaipt|c201311071423|dmaipt|y201108290909|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a63(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Sinh Cúc,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aGiải quyết vấn đề ruộng đất nhằm phát triển kinh tế nông thôn /|cNguyễn Sinh Cúc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aKinh tế nông thôn |
---|
653 | |aRuộng đất |
---|
653 | |aĐất nông nghiệp |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế quốc tế |
---|
653 | |aQuản lý đất nông nghiệp |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 826 (8/2011), tr. 92 - 96. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào