|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22814 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25209 |
---|
005 | 20110829090946.0 |
---|
008 | 110829s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071423|bmaipt|c201311071423|dmaipt|y201108290922|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.662.3 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thu Phương |
---|
245 | 10|aHiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương:cơ hội và thách thức /|cNguyễn Thu Phương |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aThương mại tự do |
---|
653 | |aThương mại đa phương |
---|
653 | |aHiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 826 (8/2011), tr. 98 - 101. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào