|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22839 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25234 |
---|
005 | 20110830144734.0 |
---|
008 | 110830s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071554|bmaipt|c201311071554|dmaipt|y201108301454|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)21 |
---|
100 | 1 |aMai, Trí |
---|
245 | 10|aTài chính vi mô - Thực trạng, cơ hội và thách thức /|cMai Trí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aTài chính vi mô |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 13 (7/2011), tr. 49 - 52. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào