|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2296 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2761 |
---|
008 | 020903s1996 vm| aed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312101555|bthaoct|c201312101555|dthaoct|y200209030408|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)202 |
---|
084 | |a34(V)204 |
---|
084 | |a34(V)205 |
---|
090 | |a34(V)202|bBU - NG 1996 |
---|
100 | 1 |aBùi, Thị Thanh Ngọc |
---|
245 | 10|aChế độ pháp lý về cấp giấy phép hoạt động và đăng ký kinh doanh của các loại hình doanh nghiệp ở nước ta :|bkhóa luận tốt nghiệp /|cBùi Thị Thanh Ngọc ; PTS. Hoàng Thế Liên hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a69 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp. Luật Kinh tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 1996. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aDoanh nghiệp Nhà nước |
---|
653 | |aĐăng ký kinh doanh |
---|
653 | |aLuật Đầu tư |
---|
653 | |aThành lập doanh nghiệp |
---|
653 | |aChế độ pháp lý |
---|
653 | |aGiấy phép kinh doanh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào