- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1D(07) TR - PH 2011
Nhan đề: Hỏi - đáp môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :
Kí hiệu phân loại
| 1D(07) |
Tác giả CN
| Trần, Văn Phòng,, PGS.TS |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh /Trần Văn Phòng, An Như Hải, Đỗ Thị Thạch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Học thuyết kinh tế |
Từ khóa
| Triết học Mác-Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thạch,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| An, Như Hải,, PGS.TS |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 000889-98 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(452): MSVTKM 008764, MSVTKM 008766-77, MSVTKM 008779-98, MSVTKM 008800-29, MSVTKM 008831-59, MSVTKM 008861-8, MSVTKM 008870, MSVTKM 008872-89, MSVTKM 008891-7, MSVTKM 008899-914, MSVTKM 008916-8, MSVTKM 008920-33, MSVTKM 008935-6, MSVTKM 008938-40, MSVTKM 008942-59, MSVTKM 008961, MSVTKM 008964-82, MSVTKM 008984-9, MSVTKM 008991-9002, MSVTKM 009004-28, MSVTKM 009030-45, MSVTKM 009047-62, MSVTKM 009064-96, MSVTKM 009098-102, MSVTKM 009104-37, MSVTKM 009139-44, MSVTKM 009146-7, MSVTKM 009149-60, MSVTKM 009162-80, MSVTKM 009183-216, MSVTKM 009218-26, MSVTKM 009228-33, MSVTKM 009237-41, MSVTKM 009243-52 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 009610-29 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22998 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25395 |
---|
005 | 202406140859 |
---|
008 | 110920s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240614090056|bhuent|c20190301151529|dhiennt|y201109200912|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D(07)|bTR - PH 2011 |
---|
100 | 1 |aTrần, Văn Phòng,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :|bdành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh /|cTrần Văn Phòng, An Như Hải, Đỗ Thị Thạch |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a358 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aHọc thuyết kinh tế |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Thạch,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aAn, Như Hải,|cPGS.TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 000889-98 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(452): MSVTKM 008764, MSVTKM 008766-77, MSVTKM 008779-98, MSVTKM 008800-29, MSVTKM 008831-59, MSVTKM 008861-8, MSVTKM 008870, MSVTKM 008872-89, MSVTKM 008891-7, MSVTKM 008899-914, MSVTKM 008916-8, MSVTKM 008920-33, MSVTKM 008935-6, MSVTKM 008938-40, MSVTKM 008942-59, MSVTKM 008961, MSVTKM 008964-82, MSVTKM 008984-9, MSVTKM 008991-9002, MSVTKM 009004-28, MSVTKM 009030-45, MSVTKM 009047-62, MSVTKM 009064-96, MSVTKM 009098-102, MSVTKM 009104-37, MSVTKM 009139-44, MSVTKM 009146-7, MSVTKM 009149-60, MSVTKM 009162-80, MSVTKM 009183-216, MSVTKM 009218-26, MSVTKM 009228-33, MSVTKM 009237-41, MSVTKM 009243-52 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 009610-29 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/hoidapmonnhungnguyenlycobancuacnmlnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a482|b2811|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 009629
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Sách tham khảo
|
482
|
|
|
|
2
|
PHSTK 009628
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Sách tham khảo
|
481
|
|
|
|
3
|
PHSTK 009627
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Sách tham khảo
|
480
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 009252
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Giáo trình
|
480
|
|
|
|
5
|
PHSTK 009626
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Sách tham khảo
|
479
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 009251
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Giáo trình
|
479
|
|
|
|
7
|
PHSTK 009625
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Sách tham khảo
|
478
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 009250
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Giáo trình
|
478
|
|
|
|
9
|
PHSTK 009624
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Sách tham khảo
|
477
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 009249
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) TR - PH 2011
|
Giáo trình
|
477
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|