|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23055 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25452 |
---|
005 | 20110927155206.0 |
---|
008 | 110927s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311221051|bmaipt|c201311221051|dmaipt|y201109271600|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a63(T) |
---|
100 | 0 |aThảo Linh |
---|
245 | 10|aChính sách phát triển nông thôn trên thế giới và kinh nghiệm cho xây dựng nông thôn mới ở Việt Nam /|cThảo Linh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aPhát triển nông thôn |
---|
653 | |aXây dựng nông thôn mới |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gChuyên đề số 57 (9/2011), tr. 75 - 78. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào