|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23095 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25492 |
---|
005 | 20111003141141.0 |
---|
008 | 111003s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311141644|bmaipt|c201311141644|dmaipt|y201110031420|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.617 |
---|
100 | 1 |aLê, Văn Bính,|cTS |
---|
245 | 10|aGiải quyết các tranh chấp quốc tế liên quan đến hoạt động của các quốc gia ở đại dương /|cLê Văn Bính |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aTranh chấp quốc tế |
---|
653 | |aToà án quốc tế |
---|
653 | |aHiến chương liên hợp quốc |
---|
653 | |aHội đồng bảo an |
---|
653 | |aCông ước 1982 |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 9/2011, tr. 58 - 67. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào