|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23158 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25555 |
---|
005 | 20111010144403.0 |
---|
008 | 111010s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311091349|bmaipt|c201311091349|dmaipt|y201110101521|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411 |
---|
100 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cTS |
---|
245 | 10|aNghiên cứu so sánh các quy định về tội đưa hối lộ, tội làm môi giới hối lộ trong luật hình sự Việt Nam và công ước liên hợp quốc về chống tham nhũng /|cTrịnh Tiến Việt |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aChống tham nhũng |
---|
653 | |aCông ước liên hợp quốc |
---|
653 | |aTội đưa hối lộ |
---|
653 | |aTội làm môi giới hối lộ |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|cToà án nhân dân tối cao,|gSố 17/2011, tr. 1 - 6. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào