• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.61 QUY 2010
    Nhan đề: Quyền con người trong thi hành công lý :

Kí hiệu phân loại 34.61
Tác giả TT Toà án Nhân dân Tối cao.
Nhan đề Quyền con người trong thi hành công lý :sổ tay về quyền con người dành cho Thẩm phán, Công tố viên và Luật sư /Tòa án Nhân dân Tối cao. Vụ Hợp tác quốc tế
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động Xã hội,2010
Mô tả vật lý 545 tr. ;24 cm.
Từ khóa Thi hành án
Từ khóa Quyền bình đẳng
Từ khóa Quyền kinh tế
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Quyền con người
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(14): DSVLQT 001321-30, DSVLQT 002259-62
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(20): MSVLQT 002355-74
000 00000cam a2200000 a 4500
00123331
0022
00425734
005201808211444
008111027s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20180821144349|bhientt|c201311261652|dhanhlt|y201110271343|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.61|bQUY 2010
1101 |aToà án Nhân dân Tối cao.|bVụ Hợp tác quốc tế.
24510|aQuyền con người trong thi hành công lý :|bsổ tay về quyền con người dành cho Thẩm phán, Công tố viên và Luật sư /|cTòa án Nhân dân Tối cao. Vụ Hợp tác quốc tế
260 |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2010
300 |a545 tr. ;|c24 cm.
653 |aThi hành án
653 |aQuyền bình đẳng
653 |aQuyền kinh tế
653 |aLuật quốc tế
653 |aQuyền con người
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(14): DSVLQT 001321-30, DSVLQT 002259-62
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(20): MSVLQT 002355-74
890|a34|b13|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 002262 Đọc sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 34
2 DSVLQT 002261 Đọc sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 33
3 DSVLQT 002260 Đọc sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 32
4 DSVLQT 002259 Đọc sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 31
5 MSVLQT 002374 Mượn sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 30
6 MSVLQT 002373 Mượn sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 29
7 MSVLQT 002372 Mượn sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 28
8 MSVLQT 002371 Mượn sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 27
9 MSVLQT 002370 Mượn sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 26
10 MSVLQT 002369 Mượn sinh viên 34.61 QUY 2010 Sách tham khảo 25