|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23619 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26023 |
---|
005 | 202004172135 |
---|
008 | 111130s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200417213527|bbanglc|c201311161438|dmaipt|y201111301458|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.7 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Mạnh Hùng,|cThS |
---|
245 | 10|aHoàn thiện pháp luật về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính /|cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXử lý vi phạm hành chính |
---|
653 | |aPháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
---|
653 | |aThẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính |
---|
653 | |aLuật xử lý vi phạm hành chính |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 21/2011, tr. 35 - 40. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=192 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào