|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23759 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26163 |
---|
005 | 202004172141 |
---|
008 | 111213s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200417214135|bbanglc|c201311161439|dmaipt|y201112131023|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Minh Tuấn,|cTS |
---|
245 | 10|aCải cách hiến pháp Việt Nam trong xu thế chuyển đổi /|cĐặng Minh Tuấn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aCải cách hiến pháp |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 22/2011, tr. 22 - 28. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=193 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào