|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2381 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2851 |
---|
008 | 020903s1997 vm| ed m 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291346|bthaoct|c201311291346|dthaoct|y200209030403|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)234.2 |
---|
090 | |a34(V)234.2|bNG - Q 1997 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Nhật Quang |
---|
245 | 10|aChế độ bảo hiểm xã hội hưu trí :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cNguyễn Nhật Quang |
---|
260 | |aHà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a48 tr.;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aChế độ hưu trí |
---|
653 | |aQuỹ bảo hiểm |
---|
653 | |aBảo hiểm hưu trí |
---|
653 | |aBảo hiểm tự nguyện |
---|
653 | |aTrợ cấp hưu trí |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hoài Anh |
---|
930 | |aChu Thị Thao |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào