|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23966 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26379 |
---|
005 | 20120105091920.0 |
---|
008 | 120105s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201609050940|bmaipt|c201609050940|dmaipt|y201201050930|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.4 |
---|
100 | 1 |aChu, Hảo,|cGS |
---|
245 | 10|aNhân tài /|cChu Hảo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTuyển chọn |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aNhân tài |
---|
653 | |aQuản lý nguồn nhân lực |
---|
653 | |aHiền tài |
---|
653 | |aThiên tài |
---|
773 | 0 |tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương,|gSố 11/2011, tr. 49 - 51. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào