|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24053 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26467 |
---|
005 | 20120131154023.0 |
---|
008 | 120131s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310191018|bmaipt|c201310191018|dmaipt|y201201311548|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1.26 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Công Trí,|cThS |
---|
245 | 10|aMột số kết quả thực hiện chủ trương của đảng về phát triển kinh tế tri thức /|cNguyễn Công Trí |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aKhu công nghệ cao |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt nam |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aKinh tế tri thức |
---|
653 | |aCông nghệ vật liệu mới |
---|
773 | 0 |tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|gSố 12/2011, tr. 51 - 56. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào