Kí hiệu phân loại
| 3K5H6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phúc Luân |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh trí tuệ lớn của nền ngoại giao Việt Nam hiện đại /Nguyễn Phúc Luân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 chương: Hồ Chí Minh - những tư cách khác nhau trong quá trình tham gia quan hệ quốc tế; dấu ấn trí tuệ Hồ Chí Minh trong quan hệ quốc tế |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Ngoại giao |
Từ khóa
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Giá tiền
| 7000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD0055-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKD(5): MSVKD0124-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 242 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 286 |
---|
008 | 020803s1999 vm| e 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601281127|bhanhlt|c201601281127|dhanhlt|y200208030955|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
090 | |a3K5H6|bNG - L 1999 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Phúc Luân |
---|
245 | 10|aChủ tịch Hồ Chí Minh trí tuệ lớn của nền ngoại giao Việt Nam hiện đại /|cNguyễn Phúc Luân |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a100 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 2 chương: Hồ Chí Minh - những tư cách khác nhau trong quá trình tham gia quan hệ quốc tế; dấu ấn trí tuệ Hồ Chí Minh trong quan hệ quốc tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD0055-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(5): MSVKD0124-8 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a7000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKD0125
|
Mượn sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKD0126
|
Mượn sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKD0127
|
Mượn sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKD0124
|
Mượn sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKD0055
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKD0056
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKD0057
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKD0058
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKD0059
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVKD0128
|
Mượn sinh viên
|
3K5H6 NG - L 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào