|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24379 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26797 |
---|
005 | 20120313160112.0 |
---|
008 | 120313s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201523|bmaipt|c201311201523|dmaipt|y201203131609|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aAn, Như Hải,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm quản lý nhà nước về môi trường của một số nước trên thế giới /|cAn Như Hải |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aQuản lý môi trường |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 2/2012, tr. 65 - 69. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào