- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N445)230 CAC 2011
Nhan đề: Các đạo luật về lao động của Singapore :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24422 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26840 |
---|
005 | 202406181548 |
---|
008 | 120315s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240618154852|bhuent|c20191112151820|dhientt|y201203151028|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N445)230|bCAC 2011 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aCác đạo luật về lao động của Singapore :|bsách được tài trợ bởi Sida /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Võ Văn Tuyển dịch ; Lê Thành Long hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a763 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aTranh chấp lao động |
---|
653 | |aSingapore |
---|
653 | |aAn toàn lao động |
---|
653 | |aQuan hệ lao động |
---|
653 | |aVệ sinh lao động |
---|
653 | |aTuổi nghỉ hưu |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Tuyển,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aLê, Thành Long,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(10): DSVLLD 005858-67 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(120): MSVLLD 013573-99, MSVLLD 013620-712 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(20): PHVBPL 007563-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2011/cacdaoluatvelaodongcuasingapore/acacdaoluatvelaodongcuasingaporethumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b6|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLLD 013712
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
150
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007582
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
150
|
|
|
|
3
|
MSVLLD 013711
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
149
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 007581
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
149
|
|
|
|
5
|
MSVLLD 013710
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
148
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 007580
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
148
|
|
|
|
7
|
MSVLLD 013709
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
147
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 007579
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
147
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 007578
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
146
|
|
|
|
10
|
MSVLLD 013708
|
Mượn sinh viên
|
34(N445)230 CAC 2011
|
Sách tham khảo
|
146
|
|
|
|
|
|
|
|
|